Có 1 kết quả:
互不相欠 hù bù xiāng qiàn ㄏㄨˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄢˋ
hù bù xiāng qiàn ㄏㄨˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 兩不相欠|两不相欠[liang3 bu4 xiang1 qian4]
Bình luận 0
hù bù xiāng qiàn ㄏㄨˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0